One of a kind và Two of a kind (Thành ngữ)
❏ One of a kind (idiom) độc nhất, có một không hai
Examples:
▪ Bruce Lee is one of a kind in the world of martial arts.
(Bruce Lee là một nhân vật có một không hai trong giới võ thuật)
▪ This design is truly one of a kind.
(Thiết kế này thực sự có một không hai)
▪ I don't think anyone can replace Thomas after he retires. He is really one of a kind.
(Tôi không nghĩ ai có thể thay thế Thomas sau khi anh ấy giải nghệ. Anh ấy thực sự có một không hai)
❏ Two of a kind (idiom) rất giống nhau (thường về tính cách, sở thích, ...)
Examples:
▪ Jim and Mike are two of a kind - both soccer enthusiasts.
(Jim và Mike rất giống nhau - cả hai đều là những người đam mê bóng đá)