University and student life: Chuyên ngành đại học
Major
|
Chuyên ngành chính
|
Minor
|
Chuyên ngành phụ
|
Economics
|
Kinh tế
|
International
Economics
|
Kinh tế đối
ngoại
|
Business
Administration and Management
|
Quản trị
kinh doanh
|
Accounting
|
Kế toán
|
Marketing
|
Marketing
|
Banking and
Finance
|
Tài chính
ngân hàng
|
Architecture
|
Kiến trúc
|
Engineering
Science
|
Khoa học kỹ
thuật
|
Civil
Engineering
|
Xây dựng
|
Biomedical
engineering
|
Kỹ thuật y
sinh
|
Chemical
engineering
|
Kỹ thuật hóa
học
|
Electrical
engineering
|
Kỹ thuật điện
|
Information
engineering
|
Kỹ thuật thông
tin
|
Mechanical
engineering
|
Kỹ thuật cơ
khí
|
Production
engineering
|
Kỹ thuật sản
xuất
|
Computer
Engineering
|
Kỹ thuật máy
tính
|
Medicine
|
Y học
|
Nursing
|
Điều dưỡng
|
Pharmacy
|
Dược
|
Information
Technology
|
Công nghệ
thông tin
|
Computer
Science
|
Khoa học máy
tính
|
Law
|
Luật
|
Mathematics
|
Toán học
|
Chemistry
|
Hóa học
|
Physics
|
Vật lý
|
Geography
|
Địa lý
|
History
|
Lịch sử
|
Agronomy
|
Nông học
|
Environmental
Science
|
Khoa học môi
trường
|
Land
management
|
Quản lý đất
đai
|
Veterinary
medicine
|
Thú y
|
Aquaculture
|
Nuôi trồng
thủy sản
|
Fisheries
|
Khai thác thủy
sản
|
Animal
breeding
|
Chăn nuôi
|
Forestry
|
Lâm nghiệp
|
Natural
Resources and Environmental Management
|
Quản lý tài
nguyên và môi trường
|
Food
Technology
|
Công nghệ thực
phẩm
|
Nutrition
and Food Science
|
Dinh dưỡng
và Khoa học thực phẩm
|
Political
Economy
|
Kinh tế
chính trị
|
Anthropology
|
Nhân học
|
Sociology
|
Xã hội học
|
Psychology
|
Tâm lý học
|
Oriental
studies
|
Đông Phương
học
|
Political
Science
|
Chính trị học
|
Hospitality and
Tourism Management
|
Quản trị du
lịch và khách sạn
|
Maritime
Science
|
Khoa học hàng
hải
|
Communication
|
Truyền thông
|
Mass Communication
|
Truyền thông
đại chúng
|
Multimedia Communication
|
Truyền thông
đa phương tiện
|
Journalism
|
Báo chí
|
Public Relations
(PR)
|
Quan hệ công
chúng
|
Military Engineering
|
Kỹ thuật
quân sự
|
Military Logistics
|
Hậu cần
|
Border
Security,
Border Guard
|
Biên phòng
|
Linguistics and Literature Teacher Education
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
English
Language Teacher Education
|
Sư phạm Tiếng
Anh
|
Art Teacher
Education
|
Sư phạm Mỹ
thuật
|
Early
Childhood Education
|
Giáo dục mầm
non
|
Special
Education
|
Giáo dục đặc
biệt
|
Music
|
Âm nhạc
|
Art
|
Nghệ thuật, Mỹ thuật
|
- major in (phv): học chuyên ngành chính
- minor in (phv): học chuyên ngành phụ
Example:
Alex majored in Economics and minored in Psychology.
(Alex học chuyên ngành chính Kinh tế và chuyên ngành phụ Tâm lý học)